Trong ký ức tập thể của nhiều thế hệ, hoạt hình Việt Nam đã từng là một lời hứa: một “di sản” văn hóa, nơi nghệ thuật và giáo dục gặp nhau trong những thước phim ngắn nhưng tinh luyện. Từ Đáng đời thằng Cáo (1959) – bộ phim đen trắng mở đầu cho tiếng nói riêng biệt – đến Chuyện ông Gióng, tác phẩm phải dùng cửa kính làm bàn vẽ mà vẫn đoạt giải quốc tế, hoạt hình khi ấy không chỉ để giải trí. Nó là cách một đất nước trong chiến tranh khẳng định: chúng tôi cũng có thể kể chuyện bằng hình ảnh, và kể bằng chính đam mê, nhiệt huyết và tinh thần sáng tạo của dân tộc mình.
Điều lạ lùng là, trong quá khứ thiếu thốn, hoạt hình Việt lại dồi dào tinh thần sáng tạo. Ngay trong thời điểm Mỹ quyết định đánh bom miền Bắc, các họa sĩ vẫn làm phim giữa mưa bom bão đạn, thử nghiệm táo bạo với stop-motion búp bê, cắt giấy, hay có phim còn có phần lồng tiếng miền Nam được gửi ra Bắc. Sau khi dòng phim slice-of-life và cổ tích xây dựng được khán giả, hoạt hình Việt Nam bước vào giai đoạn thử nghiệm với dòng phim chiến tranh. Từ Con sáo biết nói – phim màu đầu tiên với tiếng hô “Xung phong”, “Đả đảo giặc Mỹ” – đến Rồng lửa Thăng Long, kết hợp tranh Đông Hồ, poster cổ động và cả chất comics phương Tây, hoạt hình Việt từng vụng về nhưng can đảm: dám thử nghiệm, dám khẳng định cá tính nghệ thuật của riêng mình. Khi chiến tranh kết thúc, các đội ngũ làm phim tiếp tục tạo nên kỳ tích bằng việc thổi hồn cho những câu chuyện cổ tích giàu chiều sâu và phức tạp hơn – như Trê Cóc hay Cái Cân Thủy Ngân – chứng minh rằng hoạt hình Việt không chỉ sống nhờ lịch sử, mà còn có khả năng phát triển câu chuyện, mỹ thuật và cảm xúc.
Thế nhưng càng đi về hiện tại, cái gọi là “di sản” ấy dường như bị đóng khung trong một bảo tàng hơn. Những thước phim từng được quốc tế ghi nhận nay nằm im lìm trên YouTube với vài nghìn lượt xem, cạnh tranh cùng… clip mèo nhảy TikTok. Để được gọi là “di sản”, hoạt hình Việt Nam chỉ còn sống trong ký ức, trong sách hay liên hoan phim. Còn để trở thành một ngành công nghiệp đúng nghĩa, nó đã nhiều lần thất bại: thất bại trong việc bắt nhịp công nghệ, trong việc xây dựng thị trường khán giả, và quan trọng hơn hết, thất bại trong việc duy trì sức hút đại chúng.
Ngày nay, kể cả khi không thiếu thốn điều kiện về công nghệ, kinh phí không còn là giấc mơ ngoài tầm với, hoạt hình Việt vẫn chật vật tìm lý do tồn tại. Từ một di sản từng mang tinh thần thời đại, nó chỉ còn bị đóng khung ở vị trí “món ăn tinh thần cho trẻ em” hay dừng lại ở vài dự án nửa vời, thiếu khán giả trung thành.
Nhưng ngay lúc nhiều người tưởng chừng đã quen với thực tế này, năm 2025 xuất hiện như một bước ngoặt. Hàng loạt bộ phim hoạt hình Việt dài ra mắt – từ Dế Mèn: Cuộc phiêu lưu tới Xóm Lầy Lội cho đến Trạng Quỳnh Nhí – Truyền thuyết Kim Ngưu, và đặc biệt là Hoàng Thị Thế: Fate and Destiny – bộ phim hoạt hình tài liệu đầu tiên của Việt Nam, tái hiện cuộc đời đầy biến động của con gái thủ lĩnh nghĩa quân Hoàng Hoa Thám. Không còn là món ăn cho trẻ em, hoạt hình Việt trở lại với đa dạng hình thức, nội dung và cách kể chuyện – nối tiếp tinh thần sáng tạo của ông cha xưa.
Vậy bạn cho rằng, đây là dấu hiệu hoạt hình Việt Nam đang hồi sinh, hay nó vẫn chỉ là một di sản sống trong ký ức?
